Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
女系 じょけい にょけい
hàng nữ; họ ngoại
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
運命の力 うんめいのちから
sức mạnh của số mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ