Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
彼の地 かのち かれのち
ở đó; chỗ đó
もの柔らか ものやわらか
mild, mild-mannered, gentle
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa