往々
おうおう「VÃNG」
☆ Trạng từ
Thường, hay, luôn,

Từ đồng nghĩa của 往々
adverb
往々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往々
往々にして おうおうにして
thường xuyên, hay có...
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng