Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往々 おうおう
thường, hay, luôn,
往にし いにし
olden-day, hidden in the past
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
後々に あとあとに
làm về sau
重々に じゅうじゅうに
vô cùng