Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往古 おうこ
thời cổ xưa
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往き返り ゆきかえり
xung quanh đi nhẹ bước
往査 おうさ
kiểm tra thực địa, đến để điều tra, kiểm tra
往信 おうしん
thư gửi đi; bưu thiếp gửi đi
直往 ちょくおう
sự thẳng tiến