Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 往き還り
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
往き返り ゆきかえり
xung quanh đi nhẹ bước
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi
往古より おうこより
từ những thời xa xưa; từ thời báo cổ xưa
本卦還り ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
往復はがき おうふくはがき
bưu thiếp 2 chiều