Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本卦帰り ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
卦 け
thuật bói toán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
八卦 はっけ
bát quát.
有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
卦辞 かじ
commentary (on any of the 64 hexagrams in the Book of Changes)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.