流刑地
りゅうけいち るけいち「LƯU HÌNH ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi lưu đày

流刑地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流刑地
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
流刑する りゅうけいする
lưu đày.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
往事の流刑 おうじのりゅうけい
điển cố.