Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
切符 きっぷ
vé
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời