待ち合わせ場所
まちあわせばしょ
☆ Danh từ
Địa điểm gặp mặt

待ち合わせ場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ち合わせ場所
待ち合わせ まちあわせ
cuộc hẹn
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
待ち合わせる まちあわせる
gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
集合場所 しゅうごうばしょ
nơi gặp gỡ, chỗ hội họp