待ち合わせる
まちあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
ロビー
で
友人
と
待
ち
合
わせる
Hẹn gặp bạn ở tiền sảnh.
私
たちは5
時
にそこで
待
ち
合
わせることにした。
Bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ. .

Bảng chia động từ của 待ち合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち合わせる/まちあわせるる |
Quá khứ (た) | 待ち合わせた |
Phủ định (未然) | 待ち合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち合わせます |
te (て) | 待ち合わせて |
Khả năng (可能) | 待ち合わせられる |
Thụ động (受身) | 待ち合わせられる |
Sai khiến (使役) | 待ち合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち合わせられる |
Điều kiện (条件) | 待ち合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち合わせいろ |
Ý chí (意向) | 待ち合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち合わせるな |