打ち明かす
うちあかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Mở lòng; thổ lộ; tâm sự
彼
は
長年
の
秘密
をついに
友人
に
打
ち
明
かした。
Cuối cùng, anh ấy đã thổ lộ bí mật lâu năm với người bạn.

Bảng chia động từ của 打ち明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち明かす/うちあかすす |
Quá khứ (た) | 打ち明かした |
Phủ định (未然) | 打ち明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち明かします |
te (て) | 打ち明かして |
Khả năng (可能) | 打ち明かせる |
Thụ động (受身) | 打ち明かされる |
Sai khiến (使役) | 打ち明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち明かす |
Điều kiện (条件) | 打ち明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち明かせ |
Ý chí (意向) | 打ち明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち明かすな |
打ち明かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち明かす
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち負かす うちまかす
đánh bại, đánh bại hoàn toàn
待ち明かす まちあかす
đợi ai đó qua đêm; đợi rất lâu
打ち明け話 うちあけばなし うちあけはなし
câu chuyện trải lòng, bộc bạch
打ち明ける うちあける
bật mí, hé lộ (bí mật), tâm sự, bày tỏ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち返す うちかえす
phản bác, đánh bật lại