接待所
せったいしょ「TIẾP ĐÃI SỞ」
Sảnh đường.

接待所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接待所
接待 せったい
giao tế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
待避所 たいひじょ たいひしょ
(ngành đường sắt) đường tránh; nơi tránh nạn
接待係 せったいがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet