Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 待命大使
待命 たいめい
đợi mệnh lệnh
使命 しめい
sứ mạng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
使命感 しめいかん
ý thức về sứ mệnh, bổn phận của mình, ý thức về mục đích
大使 たいし
đại sứ
大命 たいめい
mệnh lệnh của Hoàng đế hay Hoàng gia