待命
たいめい「ĐÃI MỆNH」
☆ Danh từ
Đợi mệnh lệnh
Imperial or royal command
Command of shogun or high official

待命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命 めい いのち
mệnh lệnh
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
支待 しじ
Hỗ trợ
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
待機 たいき
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp
款待 かんたい
lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi