Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待降節 たいこうせつ
Mùa Vọng
三日坊主 みっかぼうず
cả thèm chóng chán, không bền lâu
第三 だいさん
đệ tam
主節 しゅせつ しゅふし
mệnh đề chính
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
主日 しゅじつ おもび
sabbath; ngài có ngày
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)