待降節
たいこうせつ「ĐÃI HÀNG TIẾT」
☆ Danh từ
Mùa Vọng

待降節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待降節
待降節第三主日 たいこうせつだいさんしゅじつ
chủ nhật thứ 3 mùa vọng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.