後ろ倒し
うしろだおし「HẬU ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lùi, trì hoãn kế hoạch, v.v. so với lịch trình ban đầu

Bảng chia động từ của 後ろ倒し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 後ろ倒しする/うしろだおしする |
Quá khứ (た) | 後ろ倒しした |
Phủ định (未然) | 後ろ倒ししない |
Lịch sự (丁寧) | 後ろ倒しします |
te (て) | 後ろ倒しして |
Khả năng (可能) | 後ろ倒しできる |
Thụ động (受身) | 後ろ倒しされる |
Sai khiến (使役) | 後ろ倒しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 後ろ倒しすられる |
Điều kiện (条件) | 後ろ倒しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 後ろ倒ししろ |
Ý chí (意向) | 後ろ倒ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 後ろ倒しするな |
後ろ倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ倒し
後ろに倒れる うしろにたおれる
ngã về phía sau
後ろ様に倒れる うしろざまにたおれる うしろさまにたおれる
Ngã ngửa
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
後に倒れる ごにたおれる
ngã về phía sau; đổ về phía sau
後ろ楯 うしろだて
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn; sự bảo vệ; người ủng hộ
後ろ前 うしろまえ
Mặc áo ngược từ đằng trước ra đằng sau ( mặc nhầm mặt )
後ろ髪 うしろがみ
tóc phía sau; sự vấn vương
後ろ姿 うしろすがた
dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng