後ろ明き
うしろあき「HẬU MINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Clothing with the opening at the back

後ろ明き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後ろ明き
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
明後年 みょうごねん
hai năm sau
後ろ向き うしろむき
sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
後ろ うしろ
sau; đằng sau; phía sau
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)