Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
明年 みょうねん
năm sau, năm tới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
定年後 ていねんご
Sau khi về hưu
半年後 はんとしご
sau nửa năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên