Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後世山
後世 ごせ こうせい
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
後山 あとやま
pusher (in a mine)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.