後処理費用
あとしょりひよう
☆ Danh từ
Aftertreatment expenses, cleanup costs

後処理費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後処理費用
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
後処理 あとしょり こうしょり
Xử lý hậu kỳ, xử lý sau khi mọi việc hoàn thành
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
管理費用 かんりひよう
chi phí quản lí
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí