Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
後天性 こうてんせい
thu nhận; hậu nghiệm
表皮水疱症-後天性 ひょうひすいほうしょう-こうてんせい
bệnh da bóng nước
真皮 しんぴ
mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết
天真 てんしん
Tính ngây thơ
後天 こうてん こうてんてき
cái có sau; cái phát sinh sau; phát sinh sau; có sau
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ