Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後宮小説
後宮 こうきゅう
hậu cung
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
後成説 こうせいせつ
thuyết biểu sinh
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
子宮後屈 しきゅうこうくつ
(y học) sự ngả ra sau của dạ con; chứng dạ con gập ra phía sau
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái