Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志 こころざし
lòng biết ơn
後後 のちのち
Tương lai xa.
後後に あとあとに
làm về sau
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận