手後れ
ておくれ「THỦ HẬU」
Quá muộn, quá chậm trễ
手後
れにならないうちに、
必要
な
措置
を
取
るべきです。
Chúng ta nên thực hiện các bước cần thiết trước khi quá muộn.

手後れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手後れ
後手後手 ごてごて
Đối phó, chống trọi tạm thời
後手 ごて
mất sáng kiến (bên trong đi) phía sau bảo vệ người (bộ) chơi trắng (shogi)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
後ろ手 うしろで
tay để sau lưng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
後れ おくれ
tình trạng lạc hậu; đi chậm chạp; sự thất bại; sự thất bại