Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
朝食後 ちょうしょくご
sau bữa sáng
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
発情後期 はつじょうこうき
thời kỳ hậu động dục