Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng