Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後期重爆撃期
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
後期 こうき
kỳ sau; thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ; thời kỳ sau; giai đoạn sau
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
術後期 じゅつごき
giai đoạn hậu phẫu
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà
後半期 こうはんき
nữa sau
後期エンドソーム こうきエンドソーム
late endosome
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng