Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後法興院記
後置表記法 こうちひょうきほう
biểu diễn hậu tố
後記 こうき
Tái bút
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
記法 きほう
ký pháp
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
病院記録 びょういんきろく
hồ sơ bệnh viện