Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
後山 あとやま
pusher (in a mine)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ソれん ソ連
Liên xô.
連立 れんりつ
Sự sắp xếp, bày biện từ 2 vật trở lên....
連山 れんざん
dãy núi
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi