Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後肢 こうし
chân sau; chi sau
後肢懸垂 こーしけんすい
Bài kiểm tra treo chân sau
閉経後 へいけいご
kỳ mãn kinh
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
胆 きも
mật.
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ