後肢懸垂
こーしけんすい「HẬU CHI HUYỀN THÙY」
Hindlimb Suspen-sion
後肢懸垂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後肢懸垂
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
後肢 こうし
chân sau; chi sau
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
懸垂式 けんすいしき
suspended type
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂運動 けんすいうんどう
cái cằm - ups
肢位 しい
Góc độ của khớp