後背位
こうはいい「HẬU BỐI VỊ」
☆ Danh từ
Rear entry position (sexual position)
後背位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後背位
背後 はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
背後に せあとに
đàng sau.
後背地 こうはいち
vùng xa thành thị
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
シナプス後電位 シナプスごでんい
điện thế sau snap
背赤後家蜘蛛 せあかごけぐも セアカゴケグモ
nhện lưng đỏ (là một loài nhện nguy hiểm bản địa Úc)