後背地
こうはいち「HẬU BỐI ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng xa thành thị

後背地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後背地
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
背後 はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
背後に せあとに
đàng sau.
後背位 こうはいい
rear entry position (sexual position)
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.