Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay