Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤純明
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明後年 みょうごねん
hai năm sau
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
単純明快 たんじゅんめいかい
đơn giản rõ ràng
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
後ろ明き うしろあき
clothing with the opening at the back
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)