Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
枝 えだ し
cành cây
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
富裕税 ふゆうぜい
Thuế đánh vào người giàu
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.