Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
枝 えだ し
cành cây
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có