Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後追い小僧
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
後追い あとおい
đi theo người nào đó; bắt chước hành vi hay tác phẩm của ai đó
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
後追い自殺 あとおいじさつ ごおいじさつ
việc đi theo người nào đó là ví dụ, và đang tự tử
後追い心中 あとおいしんじゅう あとおいしんぢゅう
việc tự tử vì quá nhớ thương, đau buồn vì người thân đã chết