Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徐向前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
徐徐 そろそろ
dần dần.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
前向き まえむき
chắc chắn; quả quyết; tích cực
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên