Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐中 かいちゅう
túi áo; túi đựng; bao
徐徐 そろそろ
dần dần.
懐中物 かいちゅうもの
vật bỏ túi; tiền bạc vật dụng trong túi
懐中鏡 かいちゅうかがみ かいちゅうきょう
gương soi bỏ túi
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
懐中電灯 かいちゅうでんとう
đèn pin
懐中時計 かいちゅうとけい かいちゅうどけい
đồng hồ bỏ túi