Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐中 かいちゅう
túi áo; túi đựng; bao
懐中鏡 かいちゅうかがみ かいちゅうきょう
gương soi bỏ túi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
懐中電灯 かいちゅうでんとう
đèn pin