Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徐承恩 (香港)
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
承香殿 しょうきょうでん そきょうでん
điện Thừa Hương (cung điện hậu cung thời Heian)
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
徐徐 そろそろ
dần dần.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
香港返還 ほんこんへんかん
trở lại (của) dãy nhà kho kong (tới trung quốc đất liền)
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục