徐放性製剤
じょほうせいせいざい
Delayed-Action Preparations
Sustained release preparation
徐放性製剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徐放性製剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
徐徐 そろそろ
dần dần.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
洞性徐脈 どうせいじょみゃく
nhịp xoang chậm
洞[性]徐脈 どうせいじょみゃく
Nhịp tim chậm