徐放性製剤
じょほうせいせいざい
☆ Danh từ
Thuốc giải phóng chậm; thuốc tác dụng kéo dài
医師
は
患者
に
徐放性製剤
を
処方
し、
血圧
を
安定
させるようにした。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc giải phóng chậm để giúp bệnh nhân ổn định huyết áp.
徐放性製剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徐放性製剤
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
徐徐 そろそろ
dần dần.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ハイドロコロイド製剤 ハイドロコロイドせいざい
băng hydrogel
製剤学 せいざいがく
dược học