Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徒弟学校
徒弟 とてい
đồ đệ; người học nghề; người học việc.
徒弟制度 とていせいど
chế độ học nghề; chế độ học việc
学徒 がくと
sinh viên, sinh viên; học giả, nhà nghiên cứu
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.