徒食
としょく「ĐỒ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn không ngồi rồi
無為徒食
の
生活
をする
Trở nên vô ích/sống đời sống thực vật
徒食
する
Ăn không ngồi rồi .

Bảng chia động từ của 徒食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 徒食する/としょくする |
Quá khứ (た) | 徒食した |
Phủ định (未然) | 徒食しない |
Lịch sự (丁寧) | 徒食します |
te (て) | 徒食して |
Khả năng (可能) | 徒食できる |
Thụ động (受身) | 徒食される |
Sai khiến (使役) | 徒食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 徒食すられる |
Điều kiện (条件) | 徒食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 徒食しろ |
Ý chí (意向) | 徒食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 徒食するな |
徒食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徒食
無為徒食 むいとしょく
nhàn rỗi, không làm gì,ăn không ngồi rồi
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
坐食の徒 ざしょくのと
kẻ ăn không ngồi rồi.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ