従う
したがう「TÙNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Chiểu theo; căn cứ vào
村
の
習慣
に
従
う
Theo tập quán trong thôn
Men theo; dọc theo; theo
従
うよりしかたなかった。
Không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo.
従
うよりほかしかたない。
Không có gì cho nó ngoài việc tuân theo.
Theo; vâng lời; phục tùng
命令
に
従
う
Phục tùng mệnh lệnh .

Từ đồng nghĩa của 従う
verb
Từ trái nghĩa của 従う
Bảng chia động từ của 従う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 従う/したがうう |
Quá khứ (た) | 従った |
Phủ định (未然) | 従わない |
Lịch sự (丁寧) | 従います |
te (て) | 従って |
Khả năng (可能) | 従える |
Thụ động (受身) | 従われる |
Sai khiến (使役) | 従わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 従う |
Điều kiện (条件) | 従えば |
Mệnh lệnh (命令) | 従え |
Ý chí (意向) | 従おう |
Cấm chỉ(禁止) | 従うな |
従える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 従える
従う
したがう
chiểu theo
従える
したがえる
chinh phục
Các từ liên quan tới 従える
付き従う つきしたがう
đi theo, đi cùng, hộ tống
あるに従う あるにしたがう
cứ để thuận theo tự nhiên
教義に従う きょうぎにしたがう
theo đạo.
判決に従う はんけつにしたがう
để tuân theo lời tuyên án
忠告に従う ちゅうこくにしたがう
nghe theo lời khuyên
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...