従順
じゅうじゅん「TÙNG THUẬN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ngoan ngoãn,biết nghe lời,dịu dàng,dễ bảo

Từ trái nghĩa của 従順
従順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従順
従順な じゅうじゅんな
yên thân.
不従順 ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.