Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得宗専制
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
専制権 せんせいけん
quyền chuyên chế.
専売制 せんばいせい
chế độ độc quyền thương mại
専制政治 せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
啓蒙専制君主 けいもうせんせいくんしゅ
nhà chuyên chế khai sáng
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái