Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
津津 しんしん
như brimful
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
得 とく う
sự ích lợi; lãi
晶光 しょうこう あきらこう
ánh sáng rực rỡ