Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得点 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
野球 やきゅう
bóng chày.
野点 のだて
(1) mở - nghi lễ chè không khí;(2) quý tộc cầm (lấy) một sự gãy trong thời gian một cuộc dạo chơi trong một palanquin;(3) cái gì đó đứng trong mở
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao
得点板 とくてんばん
bảng điểm
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm